Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
筆格 bút cách
1
/1
筆格
bút cách
[
bút cánh
]
Từ điển trích dẫn
1. Dụng cụ để gác bút. ☆Tương tự: “bút giá” 筆架. ◇Ngô Quân 吳筠: “U san chi quế thụ (...) tiễn kì phiến điều, vi thử bút cách” 幽山之桂樹(...)翦其片條, 為此筆格 (Bút cách phú 筆格賦).
2. Cách điệu (tự, họa, thi văn).
Bình luận
0